Trường Đại học Tsukuba – University of Tsukuba – 筑波大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ làm thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học Tsukuba – University of Tsukuba – 筑波大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
| Đại học Tsukuba – University of Tsukuba | |||||||||
| 筑波大学 | |||||||||
| Address | 〒305-8577 茨城県つくば市天王台1-1-1
1 Chome-1−1 Tennodai, Tsukuba, Ibaraki Prefecture 305-8577, Nhật Bản |
||||||||
| TEL(JAPAN) | +81 29-853-2111 | ||||||||
| gm.nyusika@ac.iit.tsukuba.ac.jp | |||||||||
| URL | http://www.tsukuba.ac.jp/ | ||||||||
|
Chuyên ngành – khoa |
|||||||||
| Đại học | Khoa – Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | |||||||
| Khoa nhân văn・văn hóa | Ngành văn hóa Nhật Bản – Ngôn ngữ Nhật Bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Ngành nghiên cứu văn hóa so sánh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Ngành khoa học nhân văn | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Khoa xã hội・quốc tế | Tổng hợp khoa học quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Ngành xã hội học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Khoa nhân văn |
Ngành khuyết tật học |
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Ngành tâm lý học
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Ngành sư phạm
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Khoa môi trường sống | Ngành khu vực học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Ngành tài nguyên sinh vật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Ngành sinh vật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Khoa khoa học và công nghệ | Ngành hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Ngành vật lý học
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Khóa tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Ngành hệ thống kỹ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Ngành khoa học ứng dụng và công nghệ
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Ngành kỹ thuật xã hội
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Khoa IT | Ngành thông tin trí tụê – thư viện | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Ngành khoa học sáng tạo – truyền thông thông ti
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Ngành khoa học thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Khoa Y | Ngành y – liệu học | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||||
| Điều dưỡng học
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Ngành y học
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Khoa giáo dục thể chất |
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Khoa nghệ thuật |
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản
Công ty du học nhật bản

