Trường Đại học Waseda ở Tokyo Nhật Bản – Waseda University – 早稲田大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Waseda – Waseda University – 早稲田大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Waseda – Waseda University | |||||||
早稲田大学 | Thành lập: | ||||||
Address | 〒169-8050 東京都新宿区西早稲田1-6-1
1 Chome-6-104 Totsukamachi, Shinjuku-ku, Tōkyō-to 169-8050, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | +81 3-3203-4141 | ||||||
nyusi@list.waseda.jp | |||||||
URL | http://www.waseda.jp/ | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa kinh tế chính phủ | Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành chính trị | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kinh tế quốc tế – chính trị | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Luật | Ngành luật pháp chuyên ngành | Chính sách cộng đồng – quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Doanh nghiệp – Pháp vụ công chúng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Nghiệp vụ công lý – Luật pháp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa giáo dục | Ngành giáo dục | Khóa sư phạm sơ cấp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa sư phạm | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành văn học tiếng Quốc ngữ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành văn học tiếng Anh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành xã hội | Khóa lịch sử khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa công dân công đồng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành khoa học | Khóa khoa học khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa Sinh vật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành văn học phức tạp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Thương mại | Ngành marketing – kinh doanh vận tải quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành kế toán vận tải | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kinh doanh vận tải | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành tài chính – bảo hiểm vận tải | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành sản xuất vận tải | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kinh tế vận tải | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa xã hội học | Ngành xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Nghệ thuật Quốc tế | Ngành nghệ thuật tự do quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa nghiên cứu văn hóa | Ngành nghiên cứu văn hóa | Khóa lý thuyết nhân văn hiện đại | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa lý thuyết văn hóa phức tạp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa lý thuyết đa văn hóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa lý thuyết văn học – báo chí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa lý thuyết truyền thông ký hiệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa lý thuyết xây dựng xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Văn học | Ngành văn học | Triết học Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Tiếng Đức – Văn học Đức | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa tâm lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa triết học Đông dương | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Sư phạm Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Tiếng Nhật – Văn hóa Nhật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa xã hội học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Văn học Anh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Tiếng Pháp – Văn hóa Pháp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Tiếng Trung Quốc – Văn học Trung Quốc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa khảo cổ học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Hình ảnh sân khấu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Lịch sử mỹ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Tiếng NgaNgaVăn học Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Lịch sử Asian | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Lịch sử Tây dương | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Lịch sử Nhật Bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa nghiên cứu Hồi giáo Trung Đông | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa khoa học và công nghệ cơ bản | Khóa khoa học cong nghệ thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành toán học ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành thông tin truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành hệ thống vật lý điện tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành khoa học hịên đại | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa cơ khí hàng không | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa khoa học và công nghệ chế tạo | Ngành khoa học tài nguyên môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành tổng hợp cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kiến trúc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kỹ thuật môi trường – xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kỹ thuật hệ thống quản lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa khoa học và công nghệ nâng cao | Hóa học・Ngành Hóa học sinh tồn | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành vật lý học ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành thông tin kỹ thuật sinh học địên tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành Hóa học ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành y học đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành vật lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa khoa học nhân văn | Ngành khoa học thông tin nhân văn | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành môi trường nhân văn | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành phúc lợi sức khỏe | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa khoa học thể thao | Ngành thể thao học | Khóa Kinh doanh thể thao | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa thể thao sức khỏe | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa huấn luyện viên | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa y học thể thao | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa giáo dục thể chất | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa huấn luyện thể thao | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Văn hóa thể thao Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa khoa học nhân vănKhóa đào tạo truyền thông-(trường e) | Ngành phúc lợi sức khỏe | β Khóa | Coed | Học từ xa | 4 năm | ||
Ngành khoa học thông tin nhân văn | β Khóa | Coed | Học từ xa | 4 năm | |||
Ngành môi trường nhân văn | β Khóa | Coed | Học từ xa | 4 năm | |||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản