Trường Đại học y tế phúc lợi Kawasaki – Kawasaki University of Medical Welfare – 川崎医療福祉大学. Liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học y tế phúc lợi Kawasaki – Kawasaki University of Medical Welfare – 川崎医療福祉大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học y tế phúc lợi Kawasaki – Kawasaki University of Medical Welfare | ||||||||
川崎医療福祉大学 | Thành lập: 1991 | |||||||
Address | 〒701-0193 岡山県倉敷市松島288 | |||||||
TEL(JAPAN) | +81 86-462-1111 | |||||||
URL | http://www.kawasaki-m.ac.jp/mw/ | |||||||
Chuyên ngành – khoa |
||||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | |||||
Khoa phúc lợi y tế | Ngành điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành tâm lý lâm sàng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Ngành phúc lợi y tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Ngành phúc lợi trẻ em y tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Khoa công nghệ y tế | Ngành chỉnh hình | Khóa ngôn ngữ khiếm thính | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa Chỉnh sửa răng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Ngành dinh dưỡng lâm sàng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Ngành sức khỏe thể dục thể thao | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Ngành phục hồi chức năng | Trị liệu công việc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chuyên Ngành vật lý trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Ngành X- Quang | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Ngành xét nghiệm lâm sàng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Ngành kỹ thuật lâm sàng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Khoa quản lý phúc lợi y tế | Ngành kinh tế phúc lợi y học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành thông tin y khoa | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Ngành thiết kế y tế phúc lợi | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Ngành điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||