Trường Đại học Y Tế Phúc Lợi Xã Hội Quốc Tế ở Tochigi Nhật Bản
Trường Đại học Y Tế Phúc Lợi Xã Hội Quốc Tế – International University of Health and Welfare. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Y Tế Phúc Lợi Xã Hội Quốc Tế – International University of Health and Welfare.
Thông tin địa chỉ và ngành học
| Đại học Y Tế Phúc Lợi Xã Hội Quốc Tế – International University of Health and Welfare | |||||||
| 国際医療福祉大学 Thành lập: 1995 | |||||||
| Address | 〒324-8501 栃木県大田原市北金丸2600-1
2600-1 Kitakanemaru, Otawara, Tochigi Prefecture 324-8501, Nhật Bản |
||||||
| TEL(JAPAN) | +81 287-24-3000 | ||||||
| nyushi@iuhw.ac.jp | |||||||
| URL | http://www.iuhw.ac.jp/ | ||||||
|
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
| Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
| Khoa chăm sóc sức khỏe | Ngành nhân viên trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành vật lý trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành khoa học bức xạ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành trị liệu bằng phương pháp hình ảnh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành ngôn ngữ cho người khiếm thính | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa phúc lợi y tế | Ngành phúc lợi – quản lý y tế | Phúc lợi chăm sóc điều dưỡng Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Phúc lợi sức khỏe tâm thần Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Phúc lợi xã hội Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Quản lý thông tin điều trị | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Quản lý phúc lợi y tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa Dược | Ngành dược học ( 6 năm) | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||
| Narita Khoa Điều dưỡng | Ngành điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Narita Khoa chăm sóc sức khỏe | Ngành ngôn ngữ cho người khiếm thính | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành nhân viên trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành vật lý trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành bác sĩ đa khoa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Akasaka Khoa Tâm lý học · Quản lý Phúc lợi Y tế | Ngành quản lý trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành tâm lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Odawara Khoa chăm sóc sức khỏe | Ngành nhân viên trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành vật lý trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Fukuoka Khoa Điều dưỡng | Ngành điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Fukuoka Khoa chăm sóc sức khỏe | Ngành ngôn ngữ cho người khiếm thính | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành nhân viên trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành vật lý trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành bác sĩ đa khoa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa Y | Khoa Y | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản
Công ty du học nhật bản

