Trường Đại học Yamagata – Yamagata University – 山形大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Yamagata – Yamagata University – 山形大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
| Đại học Yamagata – Yamagata University | |||||||
| 山形大学 | Thành lập: 1949 | ||||||
| Address | 〒990-8560 山形県山形市小白川町1-4-12
一丁目-4-12 Kojirakawamachi, Yamagata, Yamagata Prefecture 990-8560, Nhật Bản |
||||||
| TEL(JAPAN) | +81 23-628-4006 | ||||||
| enroll@jm.kj.yamagata-u.ac.jp | |||||||
| URL | http://www.yamagata-u.ac.jp/index-j.html | ||||||
|
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
| Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
| Khoa khoa học xã hội và nhân văn | Ngành khoa học xã hội nhân văn | Tổng hợpKhóa luật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Khóa nghiên cứu toàn cầu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Văn hóa con người | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Quản lý – Kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Chính sách công cộng khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa văn hóa giáo dục khu vực | Ngành văn hóa giáo dục khu vực | Khóa văn hóa sáng tạo | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Giáo dục trẻ em | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa khoa học | Ngành khoa học | Khóa sinh vật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Khóa vật lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa toán học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa địa lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa học dữ liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa Y | Khoa Y | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||
| Ngành điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa kỹ thuật công nghiệp – khóa ban ngày | Ngành vật liệu hữu cơ – cao phân tử ( polyme) | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành hóa học – Kỹ thuật sinh học | Khóa kỹ thuật hóa sinh | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa hóa học ứng dụng – kỹ thuật hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành thông tin -điện tử | Khóa truyền thông điện tử – điện khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa thông tin – Trí tuệ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành thiết kế – Kiến trúc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành kỹ thuật hệ thống cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa kỹ thuật công nghiệp Flex | Ngành kỹ thuật đổi mới đời sống | Coed | uốn cong | 4 năm | |||
| Khoa nông nghiệp | Ngành nghiên cứu thực phẩm môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản
Công ty du học nhật bản

