Trường Học viện Công Nghệ ở Tokyo Nhật Bản
Trường Học viện Công Nghệ – Kogakuin University Shinjuku Campus. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Học viện Công Nghệ – Kogakuin University Shinjuku Campus – 工学院大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Học viện Công Nghệ – Kogakuin University Shinjuku Campus | ||||||
工学院大学 Thành lập: 1949 | ||||||
Address | 〒163-8677 東京都新宿区西新宿1-24-2
1 Chome-24-2 Nishishinjuku, Shinjuku, Tokyo 163-8677, Nhật Bản |
|||||
TEL(JAPAN) | +81 3-3342-1211 | |||||
nyushi@kogakuin.ac.jp | ||||||
URL | http://www.kogakuin.ac.jp/ | |||||
Chuyên ngành – khoa |
||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | |||
Khoa kỹ thuật công nghiệp | Khóa cơ khí | Thiết kế mô hình meccano ( phân ngành từ năm 3) | Coed | buổi trưa | 4 năm | |
Khóa năng lượng sinh thái ( phân ngành từ năm 3) | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành kỹ thuật Điện và Điện tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành kỹ thuật hệ thống cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Kiến trúc | Ngành thiết kế kiến trúc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành kiến trúc | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành xây dựng đô thị | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa IT | Ngành thiết kế thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành máy tính | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành thông tin truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành hệ thống khoa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa kỹ thuật công nghiệp nâng cao | Ngành Hóa học sinh tồn | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành Hóa học ứng dụng | Sinh hoạt – thực phẩm hóa học ( phân ngành từ năm 3) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Kỹ thuật ứng dụng hóa học( phân ngành từ năm 3) | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành vật lý học ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành Hóa học môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản