Trường Đại học Gakusgei Tokyo – Tokyo Gakugei University. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Gakusgei Tokyo – Tokyo Gakugei University – 東京学芸大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Gakusgei Tokyo – Tokyo Gakugei University | |||||||
東京学芸大学 | Thành lập: 1873 | ||||||
Address | 〒184-8501 東京都小金井市貫井北町4-1-1
4 Chome-1-1 Nukui Kitamachi, Koganei, Tokyo 184-8501, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | +81 42-329-7111 | ||||||
URL | http://www.u-gakugei.ac.jp | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa giáo dục | Ngành giáo viên tiểu học | Khóa khoa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa toán học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa quốc ngữ ( tiếng nhật) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa âm nhạc học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa kỹ thuật sản xuất đồ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Y tế- Thể dục | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa mỹ thuật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa tiếng anh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa nội trợ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Tâm lý trường học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Sư phạm quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Giáo dục trường học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Giáo dục thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Giáo dục môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Giáo dục trẻ em | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành giáo viên trung học cơ sở | Chuyên về âm nhạc | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Quốc ngữ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Mỹ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Y tế- Thể dục | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành tiếng anh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Kỹ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Nội trợ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Thư pháp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành đào tạo giáo viên giáo dục đặc biệt | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Đào tạo bảo mẫuNgành đào tạo giáo viên | Đào tạo bảo mẫu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành hỗ trợ sư phạm | Khóa hỗ trợ sư phạm ( Công tãc xã hội) | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa hỗ trợ sư phạm ( Tư vấn) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa hỗ trợ sư phạm ( sinh tồn) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa hỗ trợ sư phạm ( giáo dục văn hóa cộng sinh) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa hỗ trợ sư phạm (thể thao sinh nhai ) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa hỗ trợ sư phạm (giáo dục thực tế ) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa hỗ trợ sư phạm (thông tin giáo dục ) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản