Trường Đại học Doshisha – Doshisha University – 同志社大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học Doshisha – Doshisha University – 同志社大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Doshisha – Doshisha University | |||||||
同志社大学 | |||||||
Address | 〒602-8580 京都府京都市上京区今出川通烏丸東入
Kamigyo Ward, Kyoto, Kyoto Prefecture 602-8580, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | +81 75-251-3120 | ||||||
ji-nyugk@mail.doshisha.ac.jp | |||||||
URL | http://www.doshisha.ac.jp/ | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa thần học | Ngành Thần giáo | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Văn học | Ngành văn học tiếng anh | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành văn hóa sử học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành mỹ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành triết học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành văn học trong nước | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa xã hội học | Ngành xã hội học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành quan hệ sản xuất | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành phương tiện truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành phúc lợi xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành giáo dục văn học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Luật | Ngành chính trị | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành Luật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa kinh tế | Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Thương mại | Ngành thương mại | Tổng hợp thương mại | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa Phức hợp Flex | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa chính sách | Ngành chính sách | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa thông tin văn hóa | Ngành Thông tin văn hóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa khoa học và công nghệ | Ngành kỹ thuật thông minh | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành khoa học điện tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kỹ thuật điện công nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành thiết kế thông tin hệ thống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kỹ thuật hệ thống cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kỹ thuật- hóa học đổi mới đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành Hóa học sinh tồn – phân tử chức năng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa cơ khí – năng lượng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành hệ thống môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành hệ thống tóan lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa y học và cuộc sống | Ngành Hệ thống y học đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành thông tin y học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành y học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa y học thể thao | Ngành sức khỏe thể thao | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Tâm lý | Ngành tâm lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa cộng đồng・toàn cầu | Ngành giao tiếp truyền thông tòan cầu | Khóa Tiếng Nhật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa Tiếng Trung Quốc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa tiếng anh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa văn hóa khu vực và toàn cầu | Ngành văn hóa khu vực học tòan cầu | Khóa Châu Á · Thái Bình Dương | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa Châu Âu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Châu Mỹ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||