Trường Đại học Nữ Sinh Doshisha – Doshisha Women’s College of Liberal Arts – 同志社女子大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học Nữ Sinh Doshisha – Doshisha Women’s College of Liberal Arts – 同志社女子大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Nữ Sinh Doshisha – Doshisha Women’s College of Liberal Arts | |||||||
同志社女子大学 | |||||||
Address | 〒610-0395 京都府京田辺市興戸
97-1 Kodominamihokotate, Kyotanabe, Kyoto Prefecture 610-0332, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | +81 774-65-8411 | ||||||
examstaff@dwc.doshisha.ac.jp | |||||||
URL | http://www.dwc.doshisha.ac.jp | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa học thuật | Ngành âm nhạc | Văn hóa âm nhạc | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa diễn xuất | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành nghệ thuật tự do quốc tế | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành sáng tạo truyền thông | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa xã hội hiện đại | Ngành chăm sóc trẻ hiện đại | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành hệ thống xã hội | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Dược | Ngành dược học trị liệu | Girls | buổi trưa | 6 năm | |||
Khoa Điều dưỡng | Ngành điều dưỡng | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa văn hóa đại diện | Ngành văn học Nhật Bản bằng tiếng Nhật | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành văn học tiếng Anh | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa khoa học đời sống | Ngành khoa học và đời sống con người | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành dinh dưỡng thực phẩm | Quản lý dinh dưỡng viên | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa ẩm thực | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||