Trường Đại học Giáo Dục Miyagi – Miyagi University of Education – 宮城教育大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Giáo Dục Miyagi – Miyagi University of Education – 宮城教育大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
| Đại học Giáo Dục Miyagi – Miyagi University of Education | ||||||||
| 宮城教育大学 | Thành lập: 1965 | |||||||
| Address | 〒980-0845 宮城県仙台市青葉区荒巻字青葉149
字青葉-149 Aramaki, Aoba Ward, Sendai, Miyagi Prefecture 980-0845, Nhật Bản |
|||||||
| TEL(JAPAN) | +81 22-214-3417 | |||||||
| w3-exam@adm.miyakyo-u.ac.jp | ||||||||
| URL | http://www.miyakyo-u.ac.jp/ | |||||||
|
Chuyên ngành – khoa |
||||||||
| Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | |||||
| Khoa giáo dục | Ngành giáo viên tiểu học | Khóa khoa học – đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa ngôn ngữ – xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Phát triển – giáo dục | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Khóa mỹ thuật – thể chất | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Ngành giáo viên trung học cơ sở | Giáo viên toán học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Giáo viên nghiên cứu xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Huấn luyện viên thể thao | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Giáo viên khoa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Y tế- Thể dục | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Giáo dục mỹ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Giáo dục âm nhạc | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Giáo viên tiếng Anh | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Giáo dục nội trợ | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Giáo dục kỹ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Ngành đào tạo giáo viên giáo dục đặc biệt | Giáo dục khuyết tật phát triển | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Giáo dục khiếm thính – câm điếc | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Giáo dục khiếm thị | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Giáo dục sức khỏe khuyết tật phát triển vận động | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản
Công ty du học nhật bản

