Trường Học viện Nữ Sinh Miyagi – Miyagi Gakuin Women’s University – 宮城学院女子大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn thủ tục và đăng ký học tại Trường Học viện Nữ Sinh Miyagi – Miyagi Gakuin Women’s University – 宮城学院女子大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Học viện Nữ Sinh Miyagi – Miyagi Gakuin Women’s University | ||||||||
宮城学院女子大学 | Thành lập 1949 | |||||||
Address | 〒981-8557 宮城県仙台市青葉区桜ヶ丘9-1-1
9-1-1 Sakuragaoka, Aoba Ward, Sendai, Miyagi Prefecture 981-0961, Nhật Bản |
|||||||
TEL(JAPAN) | +81 22-279-1311 | |||||||
nyushi@mgu.ac.jp | ||||||||
URL | http://www.mgu.ac.jp/ | |||||||
Chuyên ngành – khoa |
||||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | |||||
Khoa khoa học đời sống | Ngành thời trang văn hóa cuộc sống | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành thực phẩm dinh dưỡng | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||||
Khoa học thuật | Ngành văn hóa nhân loại | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành văn học Nhật Bản | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||||
Ngành văn học tiếng anh | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||||
Ngành tâm lý hành động | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||||
Ngành âm nhạc | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||||
Khoa kinh doanh đương đại | Ngành kinh doanh đương đại | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa giáo dục | Ngành giáo dục | Giáo dục trẻ mầm non ( 3 tuổi – 5 tuổi) | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||
Giáo dục mầm non | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||||
Giáo dục y tế | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản