Trường Đại học Kanazawa – Kanazawa University – 金沢大学. Liên hệ chúng tôi đễ hỗ trợ bạn làm thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học Kanazawa – Kanazawa University – 金沢大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Kanazawa – Kanazawa University | |||||||
金沢大学 | |||||||
Address | 〒920-1192 石川県金沢市角間町
Kakumamachi, Kanazawa, Ishikawa Prefecture 920-1192, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | Thành lập 1949 – +81 76-264-5111 | ||||||
boshu@adm.kanazawa-u.ac.jp | |||||||
URL | http://www.kanazawa-u.ac.jp/ | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa xã hội loài người | Ngành khoa học nhân văn | Khóa trường văn hóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa nhân văn | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Tâm lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa văn hóa lịch sử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa ngôn ngữ văn hóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành luật học | Khóa luật quan hệ doanh nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa chính sách luật cộng đồng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Tổng hợpLuật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành Kinh tế học | Ngành quản lý toàn cầu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành Giáo dục trường học | Khóa sư phạm | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa Sư phạm | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành sáng tạo khu vực | Khóa qui hoạch vùng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa cộng đồng môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Quản lý phúc lợi | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa du lịch – thừa kế văn hóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành quốc tế học | Khóa Asian | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Nhật Bản・Đào tạo tiếng Nhật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Xã hội quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Hoa Kỳ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Châu Âu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa khoa học và kỹ thuật | Ngành khoa học vật liệu | Khóa kế tóan | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Vật lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành hóa học vật chất | Hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa hóa học ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa cơ khí | Khóa cơ khí năng lượng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa cơ khí tóan lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa sáng tạo cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành thông tin địên tử truyền thông | Khóa thông tin truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa điện tử địên khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành cở sở hạ tầng xã hội trái đất | Khóa phòng chống thiên tai | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa trái đất – hành tinh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Môi trường đô thị | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành khoa học đời sống – Kỹ thuật | Công nghệ sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Tài nguyên sinh vật bỉên | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Hệ thống đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành Kỹ thuật Frontier | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa y | Ngành y học | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||
Ngành dược học | Coed | buổi trưa | 6 năm | ||||
Ngành điều chế dựơc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành y tế | Điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Phương pháp vật lý trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Kiểm tra khoa học kỹ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa học công nghệ bức xạ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Liệu pháp làm việc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||