Trường Đại học Kansai – Kansai University – 関西大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học Kansai – Kansai University – 関西大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Kansai – Kansai University | ||||||
関西大学 | Thành lập: 1886 | |||||
Address | 〒564-8680 大阪府吹田市山手町3-3-35 | |||||
TEL(JAPAN) | +81 6-6368-1121 | |||||
nyushikoho@ml.kandai.jp | ||||||
URL | http://www.kansai-u.ac.jp/nyusi/ | |||||
Chuyên ngành – khoa |
||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | |||
Khoa Luật | Ngành chính trị – Luật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khoa Văn học | Ngành Tổng hợp văn học và con người | Khóa triết học – đạo đức | Coed | buổi trưa | 4 năm | |
Khóa Văn hóa Anh – Mỹ | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa Văn học Trung Quốc | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa tiếng anh – Văn học Anh Mỹ | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa nghiên cứu nước Đức | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa lịch sử nghệ thuật – mỹ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa nghiên cứu nước Pháp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa so sánh tôn giáo | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa Lịch sử Nhật Bản – Di sản văn hóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa văn hóa giáo dục | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa Địa lý học・Môi trường khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa nghiên cứu Trung Quốc | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa Lịch sử Thế gới | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa Sư phạm sơ cấp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa tâm lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa văn hóa cộng đồng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa văn hóa phim ảnh | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa Thông tin văn hóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa Văn hóa Đông Nam Á | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa kinh tế | Ngành kinh tế | Khóa xã hội – Lịch sử | Coed | buổi trưa | 4 năm | |
Khóa tài chính – kế tóan | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa kinh tế cộng đồng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa Kinh tế lý luận | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa Kinh tế doanh nghiệp – Sản xuất | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa Thống kê · xử lý thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa Kinh tế quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Thương mại | Ngành thương mại | Khóa quản lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | |
Khóa tài chính | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa Kinh doanh quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa lưu thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa kế tóan | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa xã hội học | Ngành xã hội học | Khóa truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | |
Tâm lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Xã hội học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa thiết kế hệ thống xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa thiết lập chính sách | Ngành chính sách | Khóa hành chính khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | |
Khóa chính trị – chính sách | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa kinh tế – chính trị quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa kinh doanh – tổ chức | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành luật chính sách quốc tế Khóa Asian | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa ngoại ngữ | Ngành chữ nước ngoài | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khoa thông tin tổng hợp | Ngành tổng hợp Thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khoa hệ thống khoa học và công nghệ | Khóa tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Vật Lý・Ngành vật lý học ứng dụng | Vật lý ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa vật lý tính toán cơ bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa cơ khí | Hệ thống cơ học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa kỹ thuật thông tin địên tử địên khí | Khóa thông tin truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành kỹ thuật thông tin ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Kỹ thuật địên – Điện tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa kỹ thuật công nghiệp môi trường đô thị | Ngành kiến trúc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành hệ thống đô thị | Khóa hệ thống thông tin đô thị | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa Kế hoạch Môi trường đô thị | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa thiết kế đô thị | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành khoa học môi trường – năng lượng | Hóa học môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa năng lượng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa kỹ thuật công nghiệp hóa học | Ngành khoa học vật chất | Khóa hóa học – sinh học phân tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | |
Kỹ thuật ứng dụng hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa Khoa học vật liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành kỹ thuật sinh học đời sống | Ngành khoa học sinh vật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa sinh vật phân tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa sức khỏe con người | Ngành sức khỏe con người | Ngành phúc lợi – sức khỏe | Coed | buổi trưa | 4 năm | |
Khóa sức khỏe thể thao | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa an toàn xã hội | Ngành quản lý an toàn | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||