Trường Đại học Kindai – Kindai University – 近畿大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học Kindai – Kindai University – 近畿大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
| Đại học Kindai – Kindai University | |||||||
| 近畿大学 | Thành lập: 1943 | ||||||
| Address | 〒577-8502 大阪府東大阪市小若江3-4-1
3 Chome-4-1 Kowakae, Higashi-osaka, Osaka Prefecture 577-8502, Nhật Bản |
||||||
| TEL(JAPAN) | +81 6-6721-2332 | ||||||
| nyushi@itp.kindai.ac.jp | |||||||
| URL | http://kindai.jp | ||||||
|
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
| Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
| Khoa Luật | Ngành Luật | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khoa kinh tế | Ngành chính sách Kinh tế Tổng hợp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành kinh tế quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa Quản trị Kinh doanh | Ngành Kế tóan | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành thương mại | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành quản lý – người quản lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa khoa học và công nghệ | Ngành khoa học | Hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Vật lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành khoa học đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành kỹ thuật Điện và Điện tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành Hóa học ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành Thông tin học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành kỹ thuật môi trường – xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa Kiến trúc | Ngành kiến trúc | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khoa Dược | Ngành dược học – tây y | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||
| Ngành dược học trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa văn học | Ngành văn học | Khóa tiếng Anh – văn hóa Âu Mỹ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Ngành văn hóa Nhật Bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành văn hóa – lịch sử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành nghệ thuật | Nghệ thuật – Thiết kế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành nghệ thuật sân khấu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành thiết kế văn hóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa xã hội học tổng hợp | Ngành xã hội học Tổng hợp | Khóa môi trường – xây dựng thị trấn | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Khóa tâm lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa xã hội – phương tiện truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa nông nghiệp | Ngành sản xuất nông nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành thủy sản | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành khoa học quản lý môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành thực phẩm dinh dưỡng | Đào tạo quản lý dinh dưỡng viên | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành Hóa học ứng dụng đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành khoa học sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa Y | Khoa Y | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||
| Khoa khoa học và công nghệ sinh học | Ngành kỹ thuật thông tin đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành khoa học di truyền | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành khoa học an toàn thực phẩm | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành kỹ thuật sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành khoa học môi trường thiết kế nhân văn | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành ứng dụng y học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa kỹ thuật công nghiệp | Khóa kỹ thuật thông tin địên tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa chế tạo robo | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành kỹ thuật sinh học – hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành Thông tin học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành kiến trúc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa khoa học và công nghệ sản xuất | Ngành Hóa học sinh vật môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Kinh doanhNgành kinh doanh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành thiết kế – kiến trúc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành Thông tin học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành kỹ thuật Điện và Điện tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa Quốc tế | Ngành quốc tế | Khóa tòan cầu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Chuyên ngành Đông Nam Á | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Công ty du học nhật bản

