Trường Đại học Kyoto Sangyo – Kyoto Sangyo university – 京都産業大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học Kyoto Sangyo – Kyoto Sangyo university – 京都産業大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Kyoto Sangyo – Kyoto Sangyo university | |||||||
京都産業大学 | |||||||
Address | 〒603-8555 京都府京都市北区上賀茂本山
Kamigamo Motoyama, Kita, Kyoto, Kyoto Prefecture 603-8555, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | +81 75-705-1408 | ||||||
info-adm@star.kyoto-su.ac.jp | |||||||
URL | http://www.kyoto-su.ac.jp/ | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa kinh tế | Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Quản trị Kinh doanh | Ngành kế tóan – tài chính | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành quản lý xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Luật | Ngành luật chính sách | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành Luật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa xã hội hiện đại | Ngành xã hội hiện đại | Khóa xã hội truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa xã hội nhân văn | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa xã hội học khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành xã hội học – sức khỏe thể thao | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa ngoại ngữ | Ngành ngôn ngữ Anh | Khóa giáo viên tiếng Anh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành tiếng anh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành Ngôn ngữ học Châu Âu | Tiếng Tây Ban Nha | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa Tiếng Pháp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Tiếng Đức | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa giao tiếp truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành tiếng nga | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Tiếng Ý | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành ngôn ngữ châu á | Ngôn ngữ indonesia | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngôn ngữ Hàn | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa h tiếng Trung quốc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Tiếng Nhật ・Khóa giao tiếp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành quan hệ quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa văn hóa | Ngành văn hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa văn hóa quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa khoa học | Khóa tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa vật lý vũ trụ – khí tượng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa vật lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa khoa học và công nghệ thông tin | Khóa khoa học cong nghệ thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa khoa học đời sống tổng hợp | Ngành Hệ thống đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành y học đời sống động vật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành môi trường tài nguyên đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||