Trường Đại học Nữ Sinh Kyoto – Kyoto Woman’s University – 京都女子大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học Nữ Sinh Kyoto – Kyoto Woman’s University – 京都女子大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
| Đại học Nữ Sinh Kyoto – Kyoto Woman’s University | |||||||
| 京都女子大学 Thành lập: 1949 | |||||||
| Address | 〒605-8501 京都府京都市東山区今熊野北日吉町35
35 Imagumano Kitahiyoshicho, Higashiyama Ward, Kyoto, Kyoto Prefecture 605-0926, Nhật Bản |
||||||
| TEL(JAPAN) | +81 75-531-7045 | ||||||
| nyuushi@kyoto-wu.ac.jp | |||||||
| URL | http://www.kyoto-wu.ac.jp/ | ||||||
|
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
| Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
| Khoa Văn học | Ngành văn học tiếng anh | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành văn học trong nước | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành sử học | Lịch sử Nhật Bản | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||
| Lịch sử đông âu | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Lịch sử tây âu | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa pThanh nhạc triển giáo dục | Ngành giáo dục | Giáo dục Khóa | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||
| Tâm lý học | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Sư phạm | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành trẻ em học | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa kinh tế gia đình | Ngành phúc lợi đời sống | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành tạo hình đời sống | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành thực phẩm dinh dưỡng | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa xã hội hiện đại | Ngành xã hội hiện đại | Khóa Xã hội hiện đại | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||
| Xã hội quốc tế | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa hệ thống thông tin | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa Luật | Luật học | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||
Công ty du học nhật bản

