Trường Đại học Meiji Gakuin ở Tokyo Nhật Bản – Meiji Gakuin University – 明治学院大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Meiji Gakuin – Meiji Gakuin University – 明治学院大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Meiji Gakuin – Meiji Gakuin University | |||||||||
明治学院大学 | Thành lập: 1863 | ||||||||
Address | 〒108-8636 東京都港区白金台1-2-37
1 Chome-2-37 Shirokanedai, Minato, Tokyo 108-0071, Nhật Bản |
||||||||
TEL(JAPAN) | +81 3-5421-5111 | ||||||||
URL | http://juken.meijigakuin.ac.jp | ||||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||||
Khoa Văn học | Ngành văn học tiếng anh | Khóa tiếng Anh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa văn học Mỹ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khóa văn học Anh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Ngành văn học Pháp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Ngành nghệ thuật | Chuỗi lịch sử mỹ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Chuỗi nghệ thuật phim ảnh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Chuỗi Âm nhạc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Chuỗi truyền thông nghệ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Chuỗi biểu diễn nghệt thuật hình thể | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Chuỗi tổng hợp nghệ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khoa kinh tế | Ngành kinh tế | Khóa nghiên cứu toàn cầu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Doanh nghiệp – Cơ quan ngành | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khóa phân tích chính sách | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Ngành thương mại quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khoa xã hội học | Ngành xã hội học | Khóa môi trường – cộng đồng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa đời sống – đặc tính cá nhận | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khóa truyền thông – văn hóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Ngành phúc lợi xã hội | Khóa phát triển phúc lợi xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Công tác xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khoa Luật | Ngành Luật | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Ngành Luật học toàn cầu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Ngành chính trị | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Ngành Luật học tiêu thụ môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khoa Quốc tế | Ngành quốc tế | So sánh kinh tế quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Vấn đề môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Nghiên cứu hòa bình | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
So sánh văn hóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Xã hội đa văn hóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
So sánh pháp luật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Ngành nghề nghiệp quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khoa Tâm lý | Ngành phát triển giáo dục | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Ngành tâm lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản