Trường Đại học Meiji ở Tokyo Nhật Bản – Meiji University – 明治大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Meiji – Meiji University – 明治大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Meiji – Meiji University | |||||||
明治大学 | Thành lập: 1881 | ||||||
Address | 〒101-8301 東京都千代田区神田駿河台1-1
1 Chome-1 Kanda Surugadai, Chiyoda, Tokyo 101-8301, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | +81 3-3296-4545 | ||||||
exam@mics.meiji.ac.jp | |||||||
URL | http://www.meiji.ac.jp/ | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa Luật | Ngành Luật | Khóa Luật sư | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa luật quan hệ quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa luật doanh nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Luật công đồng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa thông tin và luật pháp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Thương mại | Ngành thương mại | Khóa kinh doanh sáng tạo | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành marketing | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành tài chính – Bảo hiểm | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa kinh tế ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành quản lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Kế toán | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa kinh doanh toàn cầu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa kinh tế chính phủ | Ngành hành chính khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành chính trị | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Quản trị Kinh doanh | Ngành kinh tế cộng đồng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành Kế tóan | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Văn học | Ngành văn học | Khóa Văn học Đức | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Văn hóa Âu Mỹ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành văn hóa Nhật Bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Văn học Pháp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa văn nghệ truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa trình diễn | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành khảo cổ học | Lịch sử Tây Âu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa lịch sử châu Á | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Lịch sử Nhật Bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khảo cổ học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Địa lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành tâm lý xã hội học | Triết học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Xã hội hiện đại | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Tâm lý học lâm sàng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa thông tin cộng đồng | Ngành thông tin truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Nhật bản – Quốc tế | Ngành Nhật bản – Quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa khoa học và công nghệ | Ngành điện khí điện tử đời sống | Khóa khoa học – kỹ thuật đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa khoa học địên tử điện khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành khoa học thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kiến trúc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành Hóa học ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa kỹ thuật thông tin cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành vật lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa nông nghiệp | Ngành kỹ thuật nông nghiệp hóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành chính sách môi trường thực phẩm | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành nông nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành khoa học đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa toán phổ thông | Ngành khoa học truyền thông tiên tiến | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành toán học hiện tượng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành thiết kế mạng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản