Trường Đại học Nấu Ăn Tokyo – Tokyo University of Science – 東京理科大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Nấu Ăn Tokyo – Tokyo University of Science – 東京理科大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
| Đại học Nấu Ăn Tokyo – Tokyo University of Science | ||||||
| 東京理科大学 | Thành lập: 1881 | |||||
| Address | 〒162-8601 東京都新宿区神楽坂1-3
Nhật Bản, 〒162-0825 Tokyo, Shinjuku, Kagurazaka, 1 Chome−3 |
|||||
| TEL(JAPAN) | +81 3-3260-4271 | |||||
| nyugaku@admin.tus.ac.jp | ||||||
| URL | http://www.tus.ac.jp/ | |||||
|
Chuyên ngành – khoa |
||||||
| Đại học | Khoa – Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
| Khoa khoa học phần thứ 1 | Ngành vật lý học ứng dụng
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Khóa tóan học ứng dụng
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa tóan học
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành vật lý học
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành Hóa học
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành Hóa học ứng dụng
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khoa kỹ thuật công nghiệp | Khóa cơ khí
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Ngành kỹ thuật thông tin
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành kiến trúc
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành Hóa học công nghiệp
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành kỹ thuật điện công nghiệp
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khoa Dược | Ngành dược học ( 6 năm)
|
Coed | buổi trưa | 6 năm | ||
| Ngành dược học con người
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khoa khoa học và công nghệ | Ngành ứng dụng sinh học
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Ngành khoa học thông tin
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa tóan học
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành xây dựng
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành kiến trúc
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành vật lý học
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành Hóa học tiên tiến
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành khoa học kinh doanh
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa cơ khí
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa kỹ thuật thông tin địên tử địên khí
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khoa kỹ thuật công nghiệp cơ bản | Ngành khoa học vật liệu
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Ngành khoa học ứng dụng địên tử
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành kỹ thuật sinh học
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khoa Quản trị Kinh doanh | Ngành kinh tế doanh nghiệp
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Ngành kinh tế
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khoa khoa học phần thứ 2(buổi tối ) | Ngành Hóa học
|
Coed | đêm | 4 năm | ||
| Ngành vật lý học
|
Coed | đêm | 4 năm | |||
| Khóa tóan học
|
Coed | đêm | 4 năm | |||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản
Công ty du học nhật bản

