Trường Đại học Nghệ thuật Musashino ở Tokyo Nhật Bản – Musashino Art University – 武蔵野美術大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Nghệ thuật Musashino – Musashino Art University – 武蔵野美術大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
| Đại học Nghệ thuật Musashino – Musashino Art University | |||||||
| 武蔵野美術大学 Thành lập: 1929 | |||||||
| Address | 〒187-8505 東京都小平市小川町1-736
1 Chome-736 Ogawacho, Kodaira, Tokyo 187-0032, Nhật Bản |
||||||
| TEL(JAPAN) | +81 42-342-6021 | ||||||
| nyushi@musabi.ac.jp | |||||||
| URL | http://www.musabi.ac.jp | ||||||
|
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
| Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
| Khoa mô hình | Ngành thiết kế không gian diễn xuất | Không gian 1( thiết kế nội thất) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Khóa thiết kế thời trang | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa thiết kế đồ họa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Không gian 2( kế hoạch môi trường) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành kiến trúc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành thiết kế thủ công mỹ nghệ công nghiệp | Kiểu dáng công nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Thiết kế nội thất | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Thiết kế thủ công | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành phim ảnh | Khóa hình ảnh hiện thực | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Phim ảnh hiện thực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành văn hóa – Nghệ thuật | Kế hoach truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa sản xuất văn hóa nghệ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành Tranh Nhật Bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành Tranh dầu | Tranh dầu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Tranh gỗ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành thiết kế mô hình trực quan | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Cơ bản – Ngành thiết kế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành thiết kế thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành Điêu khắc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa mô hìnhKhóa đào tạo truyền thông- | Ngành thiết kế thủ công mỹ nghệ công nghiệp | Ngành thiết kế không gian | Coed | Học từ xa | 4 năm | ||
| Khóa thiết kế môi trường sống | Coed | Học từ xa | 4 năm | ||||
| Ngành văn hóa – Nghệ thuật | Khóa hỗ trợ văn hóa | Coed | Học từ xa | 4 năm | |||
| Khóa nghiên cứu mô hình | Coed | Học từ xa | 4 năm | ||||
| Ngành Tranh dầu | Tranh gỗ Khóa | Coed | Học từ xa | 4 năm | |||
| Khóa Tranh Nhật Bản | Coed | Học từ xa | 4 năm | ||||
| Khóa Hội họa | Coed | Học từ xa | 4 năm | ||||
| Ngành thiết kế thông tin | Khóa hệ thống thiết kế | Coed | Học từ xa | 4 năm | |||
| Khóa thiết kế giao tiếp | Coed | Học từ xa | 4 năm | ||||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản
Công ty du học nhật bản
