Trường Đại học Nihon ở Tokyo Nhật Bản – Nihon University – 日本大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Nihon – Nihon University – 日本大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Nihon – Nihon University | |||||||
日本大学 | Thành lập: 1889 | ||||||
Address | 〒102-8275 東京都千代田区九段南4-8-24
4 Chome-8-24 Kudanminami, Chiyoda, Tokyo 102-0074, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | +81 3-5275-8110 | ||||||
URL | http://www.nihon-u.ac.jp | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa Luật phần thứ 1 | Ngành Luật | Khóa luật tổng hợp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Nghề luật sư | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kinh tế – chính trị | Ngành tài chính hành chính khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Nhật BảnChính trị Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chính trị quốc tếKinh tế Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa lý luận chính trị Kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành báo chí | Danh sách mô hình phương tiện truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa mô hình quảng cáo PR | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa mô hình báo chí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
mô hình net media | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Mô hình xuất bản media | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành luật doanh nghiệp | Khóa luật doanh nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa sở hữu trí tuệ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa luật quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành chính sách công nghiệp | Chính sách cộng đồngTổng hợp Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa hành chính viên | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Phúc lợi ・chính sách xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Luật( phần thứ 2)/khóa buổi tối | Ngành Luật( phần thứ 2) | Coed | đêm | 4 năm | |||
Khoa văn học | Ngành văn học tiếng anh | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành sử học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành triết học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành văn hóa – ngôn ngữ Trung Quốc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành xã hội học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành văn học Đức | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành văn học trong nước | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành giáo dục | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành thể dục thể thao | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành tâm lý học | Khóa khoa học lâm sàng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa hành vi | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành Hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành khoa học trái đất | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành khoa học khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành vật lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành khoa học đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành khoa học thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành phúc lợi xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa kinh tế | Ngành kinh tế | Khóa chính sách kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa Kinh tế xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa lao động – phúc lợi xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Kinh tế quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa môi trường đô thị | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa lý luận kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kinh tế sản xuất | Ngành quản lý doanh nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa Kinh doanh Thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa kế toán – tài chính | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành marketing quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kinh tế tài chính cộng đồng | Ngành tài chính | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa Kinh tế cộng đồng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Thương mại | Ngành thương mại | Ngành tài chính | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa thương mại – kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành marketing | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kinh tế | Khóa thông tin kinh doanh – Liên doanh | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành quản lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành Kế tóan | Khóa kế tóan | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa kế tóan viên | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Nghệ thuật | Ngành nhiếp ảnh | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành Phim truyện | Khóa lý luận – phim ảnh hiện thực | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa diễn xuất | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa quay phim – Âm thanh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa đạo diễn | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành mỹ thuật | Khóa Hội họa | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Điêu khắc Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành âm nhạc | Nhạc khí – gõ – kéo | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Giáo dục âm nhạc Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa lý luận – sáng tác | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Piano | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa thanh nhạc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Thông tinKhóa Âm nhạc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành nghệ thuật văn học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành diễn xuất | Khóa điệu múa Nhật Bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa diễn xuất | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa sọan kịch | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa trang thiết bị | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa khoa ánh sáng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa diễn xuất | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa điệu múa châu âu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa quy hoạch sản xuất | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành phát sóng | Kỹ thuật hình ảnh | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa chế tạo radio | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa CM | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa chế tạo TV | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Kỹ thuật âm thanh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành thiết kế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa quan hệ Quốc tế | Ngành Tổng hợp chính sách quốc tế | Khóa nghiên cứu tòan cầu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành Kinh doanh quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa quan hệ quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa du lịch toàn cầu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành nghệ thuật tự do quốc tế | Khóa nghiên cứu tòan cầu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Truyền thông quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa văn hóa quốc tế Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa du lịch toàn cầu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa khoa học quản lý khủng hoảng | Ngành quản lý khủng hoảng | Quản lý doanh nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Quản lý hành chính | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa khoa học thể thao | Ngành thể thao thi đấu | Khóa thể thao hỗ trợ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Vận động viên | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa khoa học và công nghệ | Ngành xây dựng | Khóa thiết kế chuyên ngành | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa hệ thống môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành quản lý kế hoạch | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành hệ thống giao thông | Ngành quản lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa kỹ sư công trình Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kiến trúc | Ngành quản lý doanh nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa kiến trúc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa kiến trúc hàng hải | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kỹ thuật thông tin ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa cơ khí chi tiết cao | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kỹ thuật điện công nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành khoa học điện tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành Hóa học ứng dụng vật chất | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kỹ thuật hàng không vũ trụ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành xây dựng thị trấn | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành vật lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa kỹ thuật công nghiệp sản xuất | Khóa cơ khí | Khóa sáng tạo cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa vụ trụ hàng không | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa ô tô | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kỹ thuật Điện và Điện tử | Khóa Giao tiếp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa hệ thống năng lượng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành xây dựng | Ngành quản lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa đô thị – môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kiến trúc | Ngành thiết kế không gian phòng ở | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Thiết kế kiến trúc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Kiến trúc tổng hợp | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành Hóa học ứng dụng phân tử | Khóa kỹ thuật hóa học viên quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Hóa học đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành thiết kế vật chất | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành quản lý kỹ thuật | Ngành quản lý thực phẩm | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Hệ thống quản lý Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Quản lý kinh doanh Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kỹ thuật thông tin tóan học | Hê thống thông tin tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Thiết kế truyền thông Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kỹ thuật thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành khoa học an toàn môi trường | Khóa năng lượng môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa an toàn môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành thiết kế sáng tạo | Ngành thiết kế không gian | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành thiết kế hàng hóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa kỹ thuật công nghiệp | Ngành xây dựng | Khoa thiết kế môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành thiết kế xã hội cơ bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kiến trúc | Khóa kiến trúc sư | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Thiết kế kiến trúc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa kỹ sư kiến trúc công trình | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kỹ thuật Điện và Điện tử | Khóa năng lượng điện | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa truyền thông thông tin điện tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành Hóa học sinh tồn ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kỹ thuật thông tin | Thiết kế thông tin Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Hê thống thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Y | Khoa Y | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||
Nha khoa | Ngành Nha khoa | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||
Matsudo Nha khoa | Ngành Nha khoa | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||
Khoa khoa học sinh học | Ngành tài nguyên động vật | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành Hóa học sinh tồn | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành thú y | Coed | buổi trưa | 6 năm | ||||
Ngành nông nghiệp đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành tài nguyên rừng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kinh doanh thực phẩm | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành tài nguyên biển | Khóa mở rộng khu vực tài nguyên sinh vật biển | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa ứng dụng tài nguyên sinh vật biển | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành thực phẩm đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Kỹ thuật sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành phát triển khu vực quốc tế | Khóa kinh doanh toàn cầu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa phát triển nông nghiệp – nông thôn | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành sự sống sinh vật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành ứng dụng sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Dược | Ngành dược học | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||
-Bộ giáo dục truyền thông | Khoa Luật | Ngành Luật | Coed | Học từ xa | 4 năm | ||
Ngành kinh tế – chính trị | Coed | Học từ xa | 4 năm | ||||
Khoa văn học | Khóa lịch sử học | Coed | Học từ xa | 4 năm | |||
Triết học | Coed | Học từ xa | 4 năm | ||||
Khóa Văn học | Coed | Học từ xa | 4 năm | ||||
Khoa kinh tế | Ngành kinh tế | Coed | Học từ xa | 4 năm | |||
Khoa Thương mại | Ngành thương mại | Coed | Học từ xa | 4 năm | |||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản