Trường Đại học Nữ sinh Mukogawa – Mukogawa Women’s University – 武庫川女子大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học Nữ sinh Mukogawa – Mukogawa Women’s University – 武庫川女子大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Nữ sinh Mukogawa – Mukogawa Women’s University | |||||||
武庫川女子大学 | Thành lập: 1949 | ||||||
Address | 〒663-8558 兵庫県西宮市池開町6-46
6-46 Ikebirakicho, Nishinomiya, Hyōgo Prefecture 663-8137, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | +81 798-47-1212 | ||||||
nyuss@mukogawa-u.ac.jp | |||||||
URL | http://www.mukogawa-u.ac.jp/ | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa môi trường và cuộc sống | Ngành thực phẩm dinh dưỡng | Chuyên ngành chuyên viên quản lý dinh dưỡng | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành đời sống môi trường | Khóa Trang phục | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa thiết kế sinh hoạt | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Thiết kế kiến trúc | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành thông tin truyền thông | Khóa giáo dục xã hội | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa giáo dục sinh hoạt | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa giáo dục thông tin | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kiến trúc | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Văn học | Ngành văn hóa Châu Âu | Khóa doanh nghiệp – giao tiếp | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa ngôn ngữ học | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa văn hóa – văn học | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa giáo dục quốc tế | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành văn học Nhật Bản bằng tiếng Nhật | Khóa văn hóa Nhật Bản | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa văn học Nhật Bản | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa tiếng Nhật | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa giao tiếp | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa tâm lý・Ngành phúc lợi xã hội | Khóa tâm lý | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||
Phúc lợi xã hội Khóa | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành giáo dục | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa khoa học thể thao và sức khỏe | Ngành sức khỏe – thể thao học | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Dược | Ngành dược học sức khỏe con người | Girls | buổi trưa | 6 năm | |||
Ngành dược học | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa âm nhạc | Ngành trình diễn | Thanh nhạc | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||
Nhạc cụ dây(Khóa Violin・Viola・Cello・Sasophon) | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành nhạc cụ khí(Khóa sáo・Khóa sáo clarinet) | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Piano | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành âm nhạc ứng dụng | Âm nhạc trị liệu | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa âm nhạc đời sống | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Điều dưỡng | Ngành điều dưỡng | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||