Trường Đại học tỉnh lập Hyogo – University of Hyogo – 兵庫県立大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học tỉnh lập Hyogo – University of Hyogo – 兵庫県立大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học tỉnh lập Hyogo – University of Hyogo | |||||||
兵庫県立大学 | Thành lập: 2014 | ||||||
Address | 〒651-2197 兵庫県神戸市西区学園西町8-2-1
8 Chome-2-1 Gakuen Nishimachi, Nishi Ward, Kobe, Hyōgo Prefecture 651-2103, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | +81 78-794-6580 | ||||||
u_hyogo@ofc.u-hyogo.ac.jp | |||||||
URL | http://www.u-hyogo.ac.jp/ | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa nhân văn và môi trường | Ngành nhân văn và môi trường | Khóa thiết kế xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa Hình thành con người | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa văn học quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Thực phẩm dinh dưỡng môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa thiết kế môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa kinh tế | Ngành kinh tế quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành kinh tế ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Quản trị Kinh doanh | Ngành sáng tạo doanh nghiệp | Khóa sáng tạo doanh nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa hỗ trợ doanh nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kinh tế tổ chức | Kế toán – thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành quản lý toàn cầu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa kỹ thuật công nghiệp | Khóa kỹ thuật thông tin địên tử địên khí | Khóa khoa học thông tin địên tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa khoa học điện khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành khoa học vật liệu – cơ khí | Khóa khoa học vật liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa hóa học ứng dụngNgành khoa học | Khóa khoa học ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa hóa học ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa khoa học | Ngành khoa học đời sống | Khóa Tế bào | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa phân tử sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Tính chất sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành khoa học vật liệu | Tính chất vật lýCơ bản – | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Tính chất vật lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành khoa học vật chất | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Điều dưỡng | Ngành điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||