Trường Đại học Osaka – Osaka University -大阪大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học Osaka – Osaka University -大阪大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Osaka – Osaka University | |||||||
大阪大学 | |||||||
Address | 〒565-0871 大阪府吹田市山田丘1-1
1-1 Yamadaoka, Suita, Osaka Prefecture 565-0871, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | +81 6-6877-5111 | ||||||
gakusei-nyusi-dai1@office.osaka-u.ac.jp | |||||||
URL | http://www.osaka-u.ac.jp/ja | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa Văn học | Ngành văn học và con người | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa khoa học nhân văn | Ngành khoa học con người | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa ngoại ngữ | Ngành chữ nước ngoài | Khóa Tiếng Mông Cổ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa Tiếng Hàn quốc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa h tiếng Trung quốc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Tiếng Thái Lan | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Tiếng Philipin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngôn ngữ indonesia | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Tiếng Myanma | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Tiếng Việt Nam | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Tiếng Hindi | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành tiếng nga | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Tiếng Ả Rập | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Tiếng Urdu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Tiếng Thổ Nhĩ Kì | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Tiếng Swahi | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Tiếng Ba Tư | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Tiếng Hungary | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Tiếng Đan Mạch | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Tiếng Pháp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Tiếng Đức | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành tiếng anh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Tiếng Thụy Điển | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Tiếng Ý | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa h tiếng Nhật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Tiếng Bồ Đào Nha | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Tiếng Tây Ban Nha | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Luật | Ngành chính sách quốc tế công nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Luật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa kinh tế | Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa khoa học | Ngành vật lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành Hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành Sinh vật học | Khóa Khoa học đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa sinh vật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Y | Khoa Y | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||
Ngành khoa học y tế | Khoa học công nghệ kiểm tra | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa học công nghệ bức xạ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Nha khoa | Ngành Nha khoa | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||
Khoa Dược | Ngành dược học – tây y | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||
Ngành dược học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa kỹ thuật công nghiệp | Năng lượng – Môi trườngNgành khoa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành ứng dụng khoa học – công nghệ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa kỹ thuật thông tin địên tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành ứng dụng khoa học tự nhiên | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành khoa học tổng hợp khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa kỹ thuật công nghiệp cơ bản | Ngành khoa học hệ thống | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành ứng dụng hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành vật lý điện tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành khoa học thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||