Trường Đại học Ritsumeikan – Ritsumeikan University – 立命館大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học Ritsumeikan – Ritsumeikan University – 立命館大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
| Đại học Ritsumeikan – Đại học Ritsumeikan | |||||||
| 立命館大学 | |||||||
| Address | 〒603-8577 京都府京都市北区等持院北町56-1
56-1 Tojiin Kitamachi, Kita, Kyoto, Kyoto Prefecture 603-8577, Nhật Bản |
||||||
| TEL(JAPAN) | |||||||
| r-adm@st.ritsumei.ac.jp | |||||||
| URL | http://ritsnet.ritsumei.jp | ||||||
|
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
| Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
| Khoa Luật | Luật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khoa xã hội công nghiệp | Ngành xã hội hiện đại | Khóa Xã hội truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Khóa Xã hội hiện đại | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa thể thao quần chúng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa phúc lợi xã hội con người | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa xã hội trẻ em | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa quan hệ Quốc tế | Ngành quan hệ quốc tế | Khóa Nghiên cứu toàn cầu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Khóa Quan hệ quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành quan hệ quốc tế trường đại học Mỹ – Ritsumeikan | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa Văn học | Ngành văn học và con người | Khóa nghiên cứu con người | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Khóa nghiên cứu Đông Nam Á | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa nghiên cứu lịch sử Nhật Bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa nghiên cứu văn học Nhật Bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa Giao tiếp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa nghiên cứu khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa văn hóa quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa hình ảnh | Ngành phim ảnh | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khoa Quản trị Kinh doanh | Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành thương mại quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa khoa học chính sách | Ngành khoa học chính sách | Khóa Community and Regional Policy Studies | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Khóa khoa học chính sách | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa Tâm lý tổng hợp | Ngành tâm lý học tổng hợp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khoa kinh tế | Ngành kinh tế | Chuyên ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Khóa Quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa y học thể thao | Ngành sức khỏe thể thao | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khoa quản lý thực phẩm | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa khoa học và công nghệ | Khóa tóan học Vật Lý | Khóa tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Khóa vật lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành hệ thống điện tử | Khóa kỹ thuật thông tin địên tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành kỹ thuật Điện và Điện tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành hệ thống cơ khí | Khóa cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa chế tạo robo | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành hệ thống đô lịch | Khóa thiết kế kiến trúc đô thị | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa đô thị môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa khoa học và công nghệ thông tin | Khóa khoa học cong nghệ thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khoa khoa học đời sống | Ngành thông tin cuộc sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành kỹ thuật sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành Hóa học ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành y học đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa Dược | Ngành dược học – tây y | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||
| Ngành dược học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Công ty du học nhật bản


