Trường Đại học Ryukoku – Ryukoku University – 龍谷大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học Ryukoku – Ryukoku University – 龍谷大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
| Đại học Ryukoku – Ryukoku University | ||||||
| 龍谷大学 | ||||||
| Address | 〒612-8577 京都府京都市伏見区深草塚本町67 | |||||
| TEL(JAPAN) | +81 75-642-1111 | |||||
| URL | http://www.ryukoku.ac.jp/admission/ | |||||
|
Chuyên ngành – khoa |
||||||
| Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | |||
| Khoa Văn học | Ngành văn học Nhật Bản bằng tiếng Nhật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Ngành văn học Nhật – Âu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành triết học | Sư phạm | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Triết học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành tâm lý lâm sàng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành lịch sử | Khóa Lịch sử đông âu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Khóa lịch sử Nhật Bản học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa di sản văn hóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Lịch sử Phật giáo | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành Phật giáo | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành tôn giáo | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khoa xã hội học | Ngành phúc lợi hiện đại | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Ngành xã hội học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành Quản lý cộng đồng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khoa Luật | Ngành Luật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Khoa chính sách | Ngành chính sách | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Khoa kinh tế | Ngành kinh tế quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Ngành kinh tế hiện đại | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khoa Quản trị Kinh doanh | Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Khoa Quốc tế | Ngành nghiên cứu toàn cầu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Khoa văn hóa quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khoa khoa học và công nghệ | Ngành thông tin truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Ngành kỹ thuật hệ thống cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành thông tin học điện tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành thông tin học – tóan lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành hóa học vật chất | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành khoa học xã hội môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khoa nông nghiệp | Ngành thực phẩm dinh dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Ngành tài nguyên sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành thực vật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành hệ thống thực phẩm nông nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Công ty du học nhật bản

