Trường Đại học Shobi ở Saitama Nhật Bản
Trường Đại học Shobi – Shobi University. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Shobi – Shobi University.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Shobi – Shobi University | |||||||
尚美学園大学 | Thành lập: 2000 | ||||||
Address | 〒350-1110 埼玉県川越市豊田町1-1-1
1 Chome-1-1 Toyodacho, Kawagoe, Saitama Prefecture 350-1110, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | 049-246-3709 – +81 49-246-2700 | ||||||
iec@s.shobi-u.ac.jp | |||||||
URL | https://www.shobi-u.ac.jp/ | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa IT nghệ thuật | Ngành Âm nhạc biểu diễn | Khóa Piano | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa thanh nhạc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoá sáng tác nhạc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoá nhạc jazz | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoá nhạc cụ dây | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Giáo dục âm nhạc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa giáo viên âm nhạc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoá đàn Virtuoso ( giống violong) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa nhạc Pops | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành công nghệ biểu diễn | Khóa mỹ thuật – CG | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa công nghệ hình ảnh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa DJ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
lĩnh vực giải trí-Web | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Thông tin · Game Field | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành âm nhạc ứng dụng | Khóa kinh doanh âm nhạc | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa âm nhạc truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành biểu diễn sân khấu | Khóa nhảy | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa diễn kịch | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa âm nhạc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa chính sách tổng hợp | Ngành chính sách tổng hợp | Khóa chuyên gia kinh doanh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa kế hoạch kinh doanh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa đóng góp cộng đồng- xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành quản lý cụôc sống | Thể thao – Quản lý thể thao ( kinh doanh – phương tiện truyền thông) | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Thể thao – Sức khỏe thể thao | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa nghệ thuật và văn hóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản