Trường Đại học Sophia ở Tokyo Nhật Bản
Trường Đại học Sophia – Sophia University. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Sophia – Sophia University – 上智大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Sophia – Sophia University | ||||||
上智大学 | Thành lập: | |||||
Address | 〒102-8554 東京都千代田区紀尾井町7-1
7-1 Kioicho, Chiyoda, Tokyo 102-8554, Nhật Bản |
|||||
TEL(JAPAN) | +81 3-3238-3111 | |||||
※問い合わせはHPから | ||||||
URL | http://www.sophia.ac.jp | |||||
Chuyên ngành – khoa |
||||||
Đại học | Khoa – Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa Văn học | Ngành báo chí
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành văn học Pháp
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành văn học Đức
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành văn học trong nước
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành văn học tiếng anh
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành triết học
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành sử học
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa nhân văn tổng hợp | Ngành phúc lợi xã hội
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành giáo dục
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành tâm lý học
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành xã hội học
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành điều dưỡng
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Luật | Ngành Luật
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Luật môi trường khu vực
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành luật quan hệ quốc tế
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa kinh tế | Ngành kinh tế
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khoa ngoại ngữ | Ngành ngôn ngữ Nga
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành ngôn ngữ Tây Ban Nha
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành ngôn ngữ Đức
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành ngôn ngữ Bồ Đào Nha
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành ngôn ngữ Pháp
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành ngôn ngữ Anh
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Nghệ thuật Quốc tế | Ngành nghệ thuật tự do quốc tế
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khoa thần học | Ngành Thần giáo
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khoa khoa học và công nghệ | Khóa khoa học cong nghệ thông tin
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành khoa học – công nghệ đời sống vật chất
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành khoa học – công nghệ sáng tạo cơ chức năng
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa tổng quát toàn cầu | Ngành Tổng hợp tòan cầu
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản