Trường Đại học Takushoku ở Tokyo Nhật Bản
Trường Đại học Takushoku – Takushoku University. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Takushoku – Takushoku University – 拓殖大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Takushoku – Takushoku University | |||||||
拓殖大学 | Thành lập: 1900 | ||||||
Address | 〒112-8585 東京都文京区小日向3-4-14
3 Chome-4-14 Kohinata, Bunkyō, Tokyo 112-0006, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | 81 3-3947-7111 | ||||||
web_adm@ofc.takushoku-u.ac.jp | |||||||
URL | http://www.takushoku-u.ac.jp | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa Thương mại | Ngành kinh tế | Phân phối tiếp thị | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Kinh doanhThông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Kinh doanh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành Kế tóan | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kinh doanh quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa kinh tế chính trị | Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành chính trị – Luật pháp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa ngoại ngữ | Ngành Anh-Mỹ | Văn hóa Anh – Mỹ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Tiếng Anh giao tiếp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Tiếng Anh・Giáo viên tiếng Anh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành tiếng Trung quốc | Tiếng Trung Quốc kinh doanh | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Tiếng Trung Quốc giao tiếp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành ngôn ngữ Tây Ban Nha | Tiếng Tây Ban Nha văn hóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Tiếng Tây Ban Nha giao tiếp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Quốc tế | Ngành quốc tế | Du lich quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Kinh tế quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Hợp tác quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa văn hóa quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chính trị quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Tổng hợp nông nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa kỹ thuật công nghiệp | Ngành kỹ thuật hệ thống cơ khí | Năng lượng – Môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Hệ thống vật liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Thiết kế cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Hàng không | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Robot | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Thiết kế 3D | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành khoa học hệ thống địên tử | Năng lượng – Môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Hệ thống hình ảnh – Âm thanh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Hệ thống truyền thông mạng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Hệ thống kỹ thuật số | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Robot | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Hệ thống sinh vật – sinh thể | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kỹ thuật thông tin | Tính toán thông minh | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Phần mềm máy tính | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Dịch vụ internet | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Kỹ thuật hệ thống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Tính tóan trực quan | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Lập trình web | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành thiết kế | Tính tóan trực quan | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Thiết kế đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Thiết kế cảm giác | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Thiết kế truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Thiết kế sản phẩm | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Lập trình web | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản