Trường Đại học Tokai tại Kanagawa Nhật Bản
Trường Đại học Tokai – Tokai University Shonan Campus -東海大学 湘南キャンパス. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học Tokai – Tokai University Shonan Campus – 東海大学 湘南キャンパス.
Thông tin đại chỉ và ngành học
| Đại học Tokai – Tokai University Shonan Campus | ||||||||||
| 東海大学 (東海大学 湘南キャンパス) | ||||||||||
| Address | 〒259-1292 神奈川県平塚市北金目4-1-1
4丁目-1-1 Kitakaname, Hiratsuka-shi, Kanagawa-ken 259-1292, Nhật Bản |
|||||||||
| TEL(JAPAN) | +81 463-58-1211 | |||||||||
| info@tsc.u-tokai.ac.jp | ||||||||||
| URL | http://www.u-tokai.ac.jp/ | |||||||||
|
Chuyên ngành – khoa |
||||||||||
| Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | |||||||
| Khoa Văn học | Ngành văn minh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Ngành lịch sử | Khảo cổ học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Khóa lịch sử Tây Âu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Khóa lịch sử Nhật Bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Ngành giao tiếp truyền thông – văn hóa Anh | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Ngành văn học Nhật Bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Khoa văn hóa xã hội học | Ngành Bắc Âu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Ngành Châu Âu – Mỹ | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Ngành Đông Nam Á | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Ngành thông báo – phương tiện truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Ngành sáng tạo văn hóa nghệ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Tâm lý học・Ngành xã hội học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Khoa Du lịch | Ngành du lịch | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Khoa kinh tế chính phủ | Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Ngành chính trị | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Khoa Luật | Ngành Luật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Khoa Nghệ thuật | Ngành môi trường nhân văn | Khóa môi trường xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Khóa môi trường tự nhiên | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Ngành nghệ thuật | Khóa thiết kế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Khóa Mỹ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Khóa âm nhạc | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Ngành quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Khoa khoa học | Ngành vật lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Ngành khoa học thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Khóa tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Ngành Hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Khoa khoa học và công nghệ thông tin | Ngành khoa học máy tính ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Ngành khoa học thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Khoa thông tin và truyền thông | Ngành kỹ thuật hệ thống quản lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Ngành kỹ thuật phần mềm | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Ngành thông tin truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Ngành truyền thông mạng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Khoa kỹ thuật công nghiệp | Ngành kỹ thuật quang học – hình ảnh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Ngành Hóa học ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Ngành Hóa học sinh tồn | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Ngành vật liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Ngành kỹ thuật Điện và Điện tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Ngành năng lượng nguyên tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Ngành kiến trúc | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Khóa cơ khí động lực | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Khóa kỹ thuật chính xác | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Khóa cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Ngành xây dựng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Ngành vũ trụ hàng không | Khóa thao tác hàng không | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Khóa vũ trụ hàng không | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Khóa công nghệ ứng dụng y tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Khoa hàng hải | Ngành khoa học trái đất hàng hải | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Ngành môi trường xã hội học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Ngành văn minh hàng hải | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Ngành thủy sản | Khóa thực phẩm | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Khóa sản xuất sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Ngành sinh vật biển | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Ngành hàng hải | Khóa cơ khí hàng hải | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Khóa hàng hải | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Khoa thể dục | Ngành thể thao thi đấu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Ngành thể dục thể thao | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Ngành quản lý thể thao giải trí | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Ngành thể thao sự nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Ngành võ thuật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Khoa Y | Ngành điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 6 năm | ||||||
| Khoa Y | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Khoa sức khỏe | Ngành quản lý sức khỏe | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Khoa Văn hóa Quốc tế | Ngành văn hóa thiết kế học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Ngành giao tiếp quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Ngành sáng tạo vùng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Khoa sinh học | Ngành sinh học biển | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Ngành sinh vật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Khoa Quản trị Kinh doanh | Ngành kinh doanh du lịch | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Khoa kỹ thuật công nghiệp cơ bản | Ngành phúc lợi y tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Khóa kỹ thuật thông tin địên tử địên khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Khoa nông nghiệp | Ngành khoa học sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Ngành động vật ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Ngành ứng dụng thực vật | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Công ty du học nhật bản

