Trường Đại học Toyama – University of Toyama – 富山大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Toyama – University of Toyama – 富山大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Toyama – University of Toyama | |||||||
富山大学 | Thành lập: 1949 | ||||||
Address | 〒930-8555 富山県富山市五福3190
3190番地 Gofuku, Toyama, Toyama Prefecture 930-8555, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | +81 76-445-6011 | ||||||
nyusi-2t@adm.u-toyama.ac.jp | |||||||
URL | http://www.u-toyama.ac.jp/ | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa Nhân văn | Ngành văn học và con người | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa pThanh nhạc triển con người | Ngành phát triển giáo dục | Khóa phúc lợi phát triển | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Giáo dục trường học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Tâm lý giáo dục | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành hệ thống môi trường nhân văn | Thông tin giao tiếp nhân văn | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Thiết kế xã hội môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa thể thao khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa kinh tế (khóa ban ngày) | Ngành luật doanh nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa kinh tế khóa buổi tối | Ngành kinh tế | Coed | đêm | 4 năm | |||
Ngành luật doanh nghiệp | Coed | đêm | 4 năm | ||||
Khoa khoa học | Ngành Hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành vật lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành môi trường sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành sinh vật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa kỹ thuật công nghiệp | Ngành khoa học | Khóa cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa thông tin trí tuệ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa khoa học điện tử địên khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa hóa học ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa công nghệ sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Y | Khoa Y | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||
Ngành điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Dược | Ngành dược học | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||
Ngành dược học – tây y | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa văn hóa nghệ thuật | Ngành văn hóa – Nghệ thuật | Ngành quản lý khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa thiết kế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Mỹ thuật・Thủ công mỹ nghệ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Thiết kế kiến trúc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa quy hoạch đô thị | Ngành khoa học thiết kế vật liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành thiết kế giao thông – đô thị | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành hệ thống trái đất | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||