Trường Đại học Yamanashi tại Nhật Bản
Ngành học tại Trường Đại học Yamanashi – University of Yamanashi – 山梨大学. Chúng tôi hỗ trợ bạn làm thủ tục xin visa và đăng ký học tại Trường Đại học Yamanashi – University of Yamanashi – 山梨大学
Thông tin Địa chỉ và ngành học
Đại học Yamanashi – University of Yamanashi | ||||||
山梨大学 | Thành lập: 2002 | |||||
Address | 〒400-8510 山梨県甲府市武田4-4-37
4 Chome-4-37 Takeda, Kofu, Yamanashi Prefecture 400-8510, Nhật Bản |
|||||
TEL(JAPAN) | +81 55-252-1111 | |||||
nyushi@yamanashi.ac.jp | ||||||
URL | http://www.yamanashi.ac.jp/ | |||||
Chuyên ngành – khoa |
||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | |||
Khoa giáo dục | Ngành Giáo dục trường học | Giáo dục ngôn ngữ Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | |
Khóa giáo dục trẻ em khuyết tật | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa giáo dục phát triển tiểu học – mầm non | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa giáo dục nghệ thuật thể hình | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa giáo dục khoa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa giáo dục xã hội sinh hoạt | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa kỹ thuật công nghiệp | Khóa cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành khoa học môi trường dân dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành khoa học máy tính – kỹ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành thông tin cơ điện tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành kỹ thuật Điện và Điện tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành khoa học công nghệ vật liệu tiên tiến | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành Hóa học ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Y | Khoa Y | Coed | buổi trưa | 6 năm | ||
Ngành điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa môi trường sống | Ngành kỹ thuật sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành ẩm thực khu vực Khóa C | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành hệ thống xã hội khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||