Trường Đại học Kokugakuin ở Tokyo Nhật Bản
Trường Đại học Kokugakuin – Kokugakuin University. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Kokugakuin – Kokugakuin University – 國學院大學.
Thông tin địa chỉ và ngành học
| Đại học Kokugakuin – Kokugakuin University | ||||||||
| 國學院大學 | Thành lập: 1920 | |||||||
| Address | 〒150-8440 東京都渋谷区東4-10-28
4 Chome-10-28 Higashi, Shibuya, Tokyo 150-0011, Nhật Bản |
|||||||
| TEL(JAPAN) | +81 3-5466-0111 | |||||||
| exam@kokugakuin.ac.jp | ||||||||
| URL | http://www.kokugakuin.ac.jp/ | |||||||
|
Chuyên ngành – khoa |
||||||||
| Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | |||||
| Khoa Văn học | Ngành văn học Nhật Bản | Văn học truyền thống | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Tiếng Nhật | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Ngành văn hóa Nhật Bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Ngành văn học trung quốc | Chương trình tổng hợp nhân văn | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Chương trình giáo dục tiếng Trung Quốc | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Chương trình nghiên cứu văn học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Chương trình văn hóa dân gian Trung Quốc | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Ngành văn học quốc tế | Văn hóa nước ngoài | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Giao lưu ngôn ngữ quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Ngành sử học | Khóa khảo cổ học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Lịch sử nước ngoài | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Lịch sử Nhật Bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Khóa văn hóa – cảnh quan khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Ngành triết học | Khóa mỹ thuật – Nghệ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa triết học – Đạo lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Khoa văn hóa Shinto | Ngành văn hóa thần đạo | Khóa văn hóa Phật Giáo | Coed | uốn cong | 4 năm | |||
| Khóa văn hóa thần đạo | Coed | uốn cong | 4 năm | |||||
| Ngành Luật | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Chuyên gia chuyên ngành luật | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Chính trị | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Khoa kinh tế | Ngành kinh tế | Hệ thống kinh tế – chính sách của Nhật Bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Lịch sử – lý thuyết kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Khóa Kinh tế toàn cầu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Ngành kinh doanh mạng net | Khóa phúc lợi xã hội – xây dựng khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa môi trường – phát triển toàn cầu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Khóa Thông tin truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Ngành kinh tế | Kế toánKhóa thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành quản lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Khoa pThanh nhạc triển con người | Ngành sức khỏe thể dục thể thao | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành giáo dục tiểu học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
| Ngành hỗ trợ nuôi con | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản
Công ty du học nhật bản

