Trường Đại học Toyo ở Tokyo Nhật Bản – Toyo University Hakusan Campus – 東洋大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Toyo – Toyo University Hakusan Campus – 東洋大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Toyo – Toyo University Hakusan Campus | |||||||
東洋大学 | Thành lập: 1887 | ||||||
Address | 〒112-8606 東京都文京区白山5-28-20
5 Chome-28-20 Hakusan, Bunkyō, Tokyo 112-8606, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | 03-3945-7272 – +81 3-3945-7224 | ||||||
nyushi@toyo.jp | |||||||
URL | http://www.toyo.ac.jp/nyushi/ | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa Văn học | Ngành văn hóa triết học phương Đông | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành văn học văn hóa Nhật Bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành triết học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành sử học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành giáo dục | Phát triển con người | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Giáo dục tiểu học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành văn học Âu Mỹ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa văn hóa quốc tếNgành giao tiếp truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Văn học(khóa học buổi tối ) | Ngành giáo dục | Coed | đêm | 4 năm | |||
Ngành văn học văn hóa Nhật Bản | Coed | đêm | 4 năm | ||||
Ngành văn hóa triết học phương Đông | Coed | đêm | 4 năm | ||||
Khoa kinh tế | Ngành chính sách tổng hợp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kinh tế quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa kinh tế(khóa học buổi tối ) | Ngành kinh tế | Coed | đêm | 4 năm | |||
Khoa Quản trị Kinh doanh | Ngành kế tóan – tài chính | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành marketing | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Quản trị Kinh doanh(khóa học buổi tối ) | Ngành kinh tế | Coed | đêm | 4 năm | |||
Khoa Luật | Luật doanh nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành Luật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Luật(khóa học buổi tối ) | Ngành Luật | Coed | đêm | 4 năm | |||
Khoa xã hội học | Ngành giao tiếp phương tiện truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành hệ thống văn hóa xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành phúc lợi xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành xã hội học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Xã hộiNgành tâm lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa xã hội học(khóa học buổi tối ) | Ngành phúc lợi xã hội | Coed | đêm | 4 năm | |||
Ngành xã hội học | Coed | đêm | 4 năm | ||||
Khoa Quốc tế | Ngành cải tiến toàn cầu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành nghiên cứu khu vực quốc tế | Khu vực tổng hợp(Khóa học buổi tối) | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa khu vực quốc tế | Coed | đêm | 4 năm | ||||
Khoa du lịch quốc tế | Ngành du lịch quốc tế | Khóa chuyên gia du lịch | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành quản lý- điều hành | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Giao tiếp – dịch vụ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa du lịch | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa chính sách du lịch | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa thông tin liên lạc | Khóa liên kết thông tin | Khóa hệ thống dân sự | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa thiết kế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa kỹ sư công trình・ Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa doanh nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa thiết kế cuộc sống | Ngành hỗ trợ sinh họat | Khóa hỗ trợ trẻ em | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa hỗ trợ sinh họat | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành thiết kế môi trường nhân văn | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành sức khỏe thể thao | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa khoa học và công nghệ | Ngành thiết kế môi trường đô thị | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành kỹ thuật y sinh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành Hóa học ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa kỹ thuật thông tin địên tử địên khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kiến trúc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa thông tin tổng hợp | Ngành tổng hợp Thông tin | Văn hóa truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa thông tin thông tin thể thao | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa hệ thống thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa khoa học đời sống | Ngành ứng dụng sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành khoa học đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa môi trường thực phẩm | Khóa môi trường thực phẩm | Khóa thể thao – thực phẩm chức năng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa khoa học thực phẩm | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành dinh dưỡng và sức khỏe | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản