Trường Đại học Gifu – Gifu University – 岐阜大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học Gifu – Gifu University – 岐阜大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Gifu – Gifu University | |||||||
岐阜大学 | Thành lập: 1949 | ||||||
Address | 〒501-1193 岐阜県岐阜市柳戸1-1
1-1 Yanagido, Gifu, Gifu Prefecture 501-1112, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | +81 58-230-1111 | ||||||
URL | http://www.gifu-u.ac.jp/ | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa giáo dục | Ngành đào tạo giáo viên giáo dục | Giáo viên tiếng Anh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa giáo dục gia đình | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Giáo dục âm nhạc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Huấn luyện viên thể thao | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Giáo dục kỹ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Giáo dục trường học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Giáo viên nghiên cứu xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Y tế- Thể dục | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Giáo dục mỹ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Giáo viên toán học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Giáo viên khoa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành đào tạo giáo viên hỗ trợ đặc biệt | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa khoa học vùng | Ngành văn hóa khu vực học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành chính sách khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa kỹ thuật công nghiệp | Ngành khoa học cơ sở hạ tầng xã hội | Phòng chống thiên tai | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa cơ khí | Khóa cơ khí thông minh | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Hóa học・Ngành kỹ thuật sinh học | Hóa học đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành hóa hữu cơ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa điện tử địên khí・Ngành kỹ thuật thông tin | Vật lý ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa điện tử địên khí Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa ứng dụng khoa học sinh học | Ngành động vật hoang dã | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành sản xuất – môi trường khoa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành khoa học ứng dụng đời sống | Coed | buổi trưa | 6 năm | ||||
Khoa Y | Ngành điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||
Khoa Y | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||